Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYBB (卜卜月月)
Unicode: U+9046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0