Có 1 kết quả:
ngộ
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶禺
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
Thương Hiệt: YWLB (卜田中月)
Unicode: U+9047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ơn tri ngộ