Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: rình, triệng, trinh
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYBC (卜卜月金)
Unicode: U+9049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), さすが (sasuga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Dị thể 2