Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YYSD (卜卜尸木)
Unicode: U+904A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

du

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chu du, du lịch; du kích; giao du