Có 6 kết quả:
nảy • vần • vẩn • vận • vặn • vờn
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶軍
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBJJ (卜月十十)
Unicode: U+904B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vận
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nảy mầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoay vần
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩn đục
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vận hành, vận động; vận dụng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vừa vặn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chờn vờn