Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶咢
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: YRRS (卜口口尸)
Unicode: U+904C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶咢
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: YRRS (卜口口尸)
Unicode: U+904C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc, ngộ
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): であ.う (dea.u)
Âm Quảng Đông: ngok6, ok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): であ.う (dea.u)
Âm Quảng Đông: ngok6, ok6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0