Có 2 kết quả:

biếnbận
Âm Nôm: biến, bận
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHSB (卜竹尸月)
Unicode: U+904D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biến
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.く (amane.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin3, pin3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

biến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm biếm

bận

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bận bịu