Có 4 kết quả:

átướtớtợt
Âm Nôm: át, ướt, ớt, ợt
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: YAPV (卜日心女)
Unicode: U+904F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: át
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): とど.める (todo.meru), と.める (to.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aat3, kit3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

át

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

át chỉ (ngăn chặn)

ướt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt sũng, bánh ướt

ớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

yếu ớt

ợt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẽo ợt