Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YRYE (卜口卜水)
Unicode: U+9050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng hà, thăng hà