Có 2 kết quả:

tùa
Âm Nôm: , tùa
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTCW (卜廿金田)
Unicode: U+9052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tưu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tù (cứng cáp)

tùa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùa lua tùa loa