Có 6 kết quả:

thớtđácđạtđậtđặtđợt
Âm Nôm: thớt, đác, đạt, đật, đặt, đợt
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𦍒
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YGTQ (卜土廿手)
Unicode: U+9054
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạt
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, ㄊㄚˋ, ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): -たち (-tachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daat6, taat3

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/6

thớt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơn thớt; thưa thớt

đác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lác đác

đạt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

đật

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lật đật

đặt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bày đặt; cắt đặt; sắp đặt

đợt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đợt sóng