Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YJBJ (卜十月十)
Unicode: U+9056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): あっぱれ (a'pare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam4, naam4

Tự hình 1