Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YLMO (卜中一人)
Unicode: U+9057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, ㄧˊ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: wai4, wai6

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

di

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

di thất (đánh mất), di vong (quên)