Có 1 kết quả:
cấu
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶冓
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTTB (卜廿廿月)
Unicode: U+9058
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)