Có 3 kết quả:
dao • diêu • dìu
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶丶ノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu