Có 1 kết quả:
tốn
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶孫
Nét bút: フ丨一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNDF (卜弓木火)
Unicode: U+905C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tốn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), へりくだ.る (herikuda.ru), ゆず.る (yuzu.ru)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), へりくだ.る (herikuda.ru), ゆず.る (yuzu.ru)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
từ tốn