Có 1 kết quả:
đệ
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶虒
Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YHYU (卜竹卜山)
Unicode: U+905E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đái, đệ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai6
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đệ trình