Có 1 kết quả:

đệ
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YHYU (卜竹卜山)
Unicode: U+905E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đệ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 2

Dị thể 12

1/1

đệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đệ trình