Có 4 kết quả:
viển • viễn • vẻn • vỏn
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶袁
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGRV (卜土口女)
Unicode: U+9060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viễn
Âm Pinyin: yuǎn ㄩㄢˇ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun5, jyun6
Âm Pinyin: yuǎn ㄩㄢˇ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun5, jyun6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
viển vông
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vĩnh viễn, viễn đông (xa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẻn vẹn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỏn vẹn