Có 1 kết quả:

tháp
Âm Nôm: tháp
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
Thương Hiệt: YASM (卜日尸一)
Unicode: U+9062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Pinyin: ㄊㄚ, ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: taap3, taat3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tháp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháp (lếch xếch)