Có 3 kết quả:
diêu • dìu • rao
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶䍃
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rêu rao