Có 1 kết quả:
ngao
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶敖
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGSK (卜土尸大)
Unicode: U+9068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngao du