Có 3 kết quả:
thách • thích • thếch
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶啇
Nét bút: 丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YYCB (卜卜金月)
Unicode: U+9069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích, quát, thích, trích
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, shì ㄕˋ, tì ㄊㄧˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 적, 척
Âm Quảng Đông: dik1, sik1
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, shì ㄕˋ, tì ㄊㄧˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 적, 척
Âm Quảng Đông: dik1, sik1
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 24
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thách thức
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thích chí, thích hợp, thích ứng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lếch thếch