Có 1 kết quả:

tao
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTWA (卜廿田日)
Unicode: U+906D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tao
Âm Pinyin: zāo ㄗㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou1

Tự hình 4

Dị thể 6

1/1

tao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tao ngộ