Có 2 kết quả:

già
Âm Nôm: , già
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: YITF (卜戈廿火)
Unicode: U+906E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: già
Âm Pinyin: zhē ㄓㄜ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dà

già

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dần già