Có 3 kết quả:
dọn • rộn • độn
Âm Nôm: dọn, rộn, độn
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶豚
Nét bút: ノフ一一一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBMO (卜月一人)
Unicode: U+906F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶豚
Nét bút: ノフ一一一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBMO (卜月一人)
Unicode: U+906F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độn
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 둔, 돈
Âm Quảng Đông: deon6
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 둔, 돈
Âm Quảng Đông: deon6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rộn rịp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
độn thổ