Có 6 kết quả:
chày • chầy • chề • rì • trì • trìa
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶犀
Nét bút: フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSYQ (卜尸卜手)
Unicode: U+9072
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, xī ㄒㄧ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, xī ㄒㄧ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ê chề; chàn chề
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chậm rì rì
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trì hoãn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trật trìa