Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toaTổng nét: 13
Bộ:
sước 辵 (+10 nét)
Hình thái:
⿺辶莝Nét bút:
一丨丨ノ丶ノ丶一丨一丶フ丶Thương Hiệt: YTOG (卜廿人土)
Unicode:
U+9073Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận