Có 4 kết quả:
lân • lăn • lấn • lận
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶粦
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YFDQ (卜火木手)
Unicode: U+9074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lấn
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lân tuyển (chọn người)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăn lóc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấn tới
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lận đận