Có 1 kết quả:

tuân
Âm Nôm: tuân
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTWI (卜廿田戈)
Unicode: U+9075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuân
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1, zyun1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

tuân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuân lệnh, tuân theo