Có 3 kết quả:
nhiễu • nháo • theo
Âm Nôm: nhiễu, nháo, theo
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶堯
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YGGU (卜土土山)
Unicode: U+9076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶堯
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YGGU (卜土土山)
Unicode: U+9076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhiễu (vòng quanh)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
láo nháo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gái theo; theo rõi; đi theo