Có 1 kết quả:
duật
Âm Nôm: duật
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶矞
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YNHB (卜弓竹月)
Unicode: U+9079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶矞
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YNHB (卜弓竹月)
Unicode: U+9079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Quảng Đông: leot6, wat6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Quảng Đông: leot6, wat6
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duật (noi theo)