Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶貴
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YLMC (卜中一金)
Unicode: U+907A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ, yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): のこ.す (noko.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai4, wai6
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ, yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): のこ.す (noko.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai4, wai6
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
di thất (đánh mất), di vong (quên)