Có 1 kết quả:

liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YKCF (卜大金火)
Unicode: U+907C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

liêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)