Có 1 kết quả:
cự
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶豦
Nét bút: 丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYPO (卜卜心人)
Unicode: U+907D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru), あわただ.しい (awatada.shii), すみやか (sumiyaka), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru), あわただ.しい (awatada.shii), すみやか (sumiyaka), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự nhiên (chợt)