Có 1 kết quả:
tị
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶辟
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSRJ (卜尸口十)
Unicode: U+907F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru), よ.ける (yo.keru)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru), よ.ける (yo.keru)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tị nạn