Có 3 kết quả:
mười • mại • mời
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶萬
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTWB (卜廿田月)
Unicode: U+9081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mại
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai6
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mười hai, mười bạ..
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mại tiến (bước qua)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mời mọc