Có 1 kết quả:
thuý
Tổng nét: 17
Bộ: sước 辵 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶⿱穴㒸
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YJCO (卜十金人)
Unicode: U+9083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuý
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おくぶか.い (okubuka.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おくぶか.い (okubuka.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâm thuý