Có 3 kết quả:
chen • chiên • chênh
Âm Nôm: chen, chiên, chênh
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Hình thái: ⿺辶亶
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWM (卜卜田一)
Unicode: U+9085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Hình thái: ⿺辶亶
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWM (卜卜田一)
Unicode: U+9085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên, triển, truyên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
truân chiên (vất vả)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh