Có 1 kết quả:
mạc
Tổng nét: 17
Bộ: sước 辵 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶貌
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YBHU (卜月竹山)
Unicode: U+9088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ, miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: miu5, mok6
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ, miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: miu5, mok6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạc nhiên (xa tít)