Có 4 kết quả:
ben • biên • bên • ven
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶臱
Nét bút: ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YHUS (卜竹山尸)
Unicode: U+908A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, bian
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, bian
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lang ben (bệnh)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biên giới; vô biên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bên trong; bên trên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ven sông