Có 2 kết quả:
láp • lạp
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶巤
Nét bút: フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: YVVV (卜女女女)
Unicode: U+908B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp
Âm Quan thoại: lā ㄌㄚ, lá ㄌㄚˊ, liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku)
Âm Quảng Đông: laap6, laat6
Âm Quan thoại: lā ㄌㄚ, lá ㄌㄚˊ, liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku)
Âm Quảng Đông: laap6, laat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói bá láp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạp tháp (xốc xếch)