Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nguyênTổng nét: 19
Bộ:
sước 辵 (+16 nét)
Hình thái:
⿺辶⿱备录Nét bút:
ノフ丶丨フ一丨一フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YHEE (卜竹水水)
Unicode:
U+908DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận