Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: sước 辵 (+18 nét)
Nét bút: ノフ丶丶丶一一一丨フ一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBRF (卜月口火)
Unicode: U+908E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ユウ (yū)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0