Có 1 kết quả:
lí
Âm Nôm: lí
Tổng nét: 22
Bộ: sước 辵 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶麗
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YMMP (卜一一心)
Unicode: U+9090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 22
Bộ: sước 辵 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶麗
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YMMP (卜一一心)
Unicode: U+9090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ, lị
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ lí (quanh co)