Có 5 kết quả:

phấpópấpọpốp
Âm Nôm: phấp, óp, ấp, ọp, ốp
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RAU (口日山)
Unicode: U+9091
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp
Âm Pinyin: è , ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru), くに (kuni), むら (mura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/5

phấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bay phấp phới

óp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

óp ép

ấp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấp lạc (thôn nhỏ trong ấp)

ọp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ọp ẹp

ốp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ốp nhau