Có 1 kết quả:

đắng
Âm Nôm: đắng
Tổng nét: 4
Bộ: ấp 邑 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨
Thương Hiệt: ENL (水弓中)
Unicode: U+9093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Quảng Đông: dang6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đắng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đăng đắng; mướp đắng