Tổng nét: 5 Bộ: ấp 邑 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰干⻏ Nét bút: 一一丨フ丨 Thương Hiệt: MJNL (一十弓中) Unicode: U+9097 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàn Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ Âm Nhật (onyomi): カン (kan) Âm Hàn: 한 Âm Quảng Đông: hon4