Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 5
Bộ: ấp 邑 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨フ丨
Thương Hiệt: MDNL (一木弓中)
Unicode: U+9098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: , ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1