Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⻏
Nét bút: 丶一フノフ丨
Thương Hiệt: YSNL (卜尸弓中)
Unicode: U+90A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⻏
Nét bút: 丶一フノフ丨
Thương Hiệt: YSNL (卜尸弓中)
Unicode: U+90A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phóng, phương
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: fong1
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: fong1
Tự hình 3
Bình luận 0