Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: MTNL (一廿弓中)
Unicode: U+90A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Dị thể 1